Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 69 | 9-11 | 0 | $ 361,858 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 16-19 | 0 | $ 811,754 |
Đôi nam | - | 0-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 159
- Số lần đối mặt với Break Points 236
- Lỗi kép 84
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
- Số lần games giao bóng 422
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 78%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 416
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
- Cơ hội giành Break Points 231
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-1,6-1) | Alex Michelsen |
L | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
1-2 (6-4,0-6,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Alex Michelsen |
1-2 (79-67,2-6,1-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (62-77,3-6) | Alex Michelsen |
W | |||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
1-2 (5-7,77-64,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (77-65,67-79,6-4) | Alex Michelsen |
L | |||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-0 (77-65,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-2,6-2) | Alex Michelsen |
L | |||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-0 (6-2,6-3) | W | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alex Michelsen |
1-2 (6-0,61-77,5-7) | L | |||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,1-6) | Alex Michelsen |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,63-77) | Alex Michelsen |
W | |||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alex Michelsen |
1-2 (7-5,4-6,64-77) | L | |||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
Hoãn lại | ||||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-0 (6-1,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,6-3) | Alex Michelsen |
L | |||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,6-2) | Alex Michelsen |
L | |||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (3-6,6-3,1-6) | Alex Michelsen |
W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 3-0 (6-2,77-64,6-2) | Alex Michelsen |
L | |||
Vòng 2 | Alex Michelsen |
3-1 (4-6,6-3,6-4,6-4) | W | |||
Vòng 1 | 1-3 (65-77,6-3,1-6,2-6) | Alex Michelsen |
W | |||
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
1-2 (6-0,66-78,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
3-2 (47-3,34-47,34-47,4-1,48-36) | Alex Michelsen |
L | ||||
Alex Michelsen |
1-3 (2-4,4-1,0-4,0-4) | L | ||||
Alex Michelsen |
2-3 (2-4,33-47,47-33,47-35,34-47) | L | ||||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 3-1 (4-6,6-3,6-3,6-3) | Alex Michelsen |
L | |||
Vòng 1 | 0-3 (4-6,3-6,4-6) | Alex Michelsen |
W | |||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-0 (6-4,6-4) | Alex Michelsen |
L | |||
Vòng 2 | Alex Michelsen |
2-0 (77-64,7-5) | W | |||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-1 (6-3,63-77,6-0) | W | |||
ATP-Đơn -Atlanta (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,6-3) | Alex Michelsen |
L | |||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Chung kết | Alex Michelsen |
0-2 (2-6,4-6) | L | |||
Bán kết | 0-2 (66-78,4-6) | Alex Michelsen |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (3-6,3-6) | Alex Michelsen |
W | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-4,3-6,0-6) | Alex Michelsen |
W | |||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
2-1 (65-77,6-4,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Mallorca (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alex Michelsen |
1-2 (3-6,78-66,5-7) | L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang