Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 98 | 0-7 | 0 | $ 168,113 |
Đôi nam | 977 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 35-68 | 0 | $ 2,618,661 |
Đôi nam | - | 5-16 | 0 |
Giao bóng
- Aces 650
- Số lần đối mặt với Break Points 650
- Lỗi kép 218
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 1247
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 1244
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
- Cơ hội giành Break Points 474
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (4-6,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (65-77,78-66,77-63) | Maximilian Marterer |
L | |||
ATP-Đơn -Estoril (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
1-2 (1-6,77-63,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (2-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (65-77,5-7) | L | |||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (4-6,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-2 (1-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
0-3 (5-7,63-77,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,6-2) | Maximilian Marterer |
L | |||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-4,6-4) | Maximilian Marterer |
L | |||
Tứ kết | Maximilian Marterer |
2-0 (6-3,6-2) | W | |||
Vòng 2 | Maximilian Marterer |
2-0 (6-3,77-63) | W | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,4-6) | Maximilian Marterer |
W | |||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-3,7-5) | Maximilian Marterer |
L | |||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
2-0 (77-62,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 3-0 (6-4,6-1,77-64) | Maximilian Marterer |
L | |||
Vòng 2 | Maximilian Marterer |
3-0 (7-5,77-65,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
3-1 (7-5,68-710,6-3,6-4) | W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang