Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 57 | 11-10 | 0 | $ 397,036 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 17-21 | 0 | $ 1,153,250 |
Đôi nam | - | 0-3 | 0 |
Giao bóng
- Aces 170
- Số lần đối mặt với Break Points 322
- Lỗi kép 111
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
- Số lần games giao bóng 458
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
- Số lần games trả giao bóng 466
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 262
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
1-2 (66-78,6-4,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,2-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-2,6-3) | Flavio Cobolli |
L | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Flavio Cobolli |
0-2 (5-7,4-6) | L | |||
Vòng 2 | 1-2 (3-6,6-3,3-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (7-5,4-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (2-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-1,77-65) | Flavio Cobolli |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (1-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (7-5,64-77,6-2) | Flavio Cobolli |
L | |||
Vòng 1 | 1-2 (6-1,1-6,4-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,66-78) | L | |||
Vòng 1 | 1-2 (6-2,3-6,2-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
0-2 (1-6,0-6) | L | |||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Flavio Cobolli |
0-2 (4-6,2-6) | L | |||
Vòng 2 | 1-2 (4-6,77-61,2-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hoãn lại | Flavio Cobolli |
||||
ATP-Đơn -Montpellier (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,6-4) | Flavio Cobolli |
L | |||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,1-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
2-1 (68-710,6-3,6-0) | W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 3-0 (6-3,6-3,6-1) | Flavio Cobolli |
L | |||
Vòng 2 | 1-3 (5-7,3-6,7-5,2-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-2 (6-4,3-6,6-3,2-6,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
Flavio Cobolli |
2-3 (47-34,2-4,31-47,4-1,33-47) | L | ||||
3-0 (4-1,4-2,4-2) | Flavio Cobolli |
L | ||||
1-3 (2-4,49-37,1-4,2-4) | Flavio Cobolli |
W | ||||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (3-6,65-77) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,3-6) | Flavio Cobolli |
W | |||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 3-0 (6-0,6-2,7-5) | Flavio Cobolli |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang