Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 30 | 13-9 | 0 | $ 812,010 |
Đôi nam | 195 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 201-145 | 5 | $ 10,944,017 |
Đôi nam | - | 37-45 | 1 |
Giao bóng
- Aces 1578
- Số lần đối mặt với Break Points 2218
- Lỗi kép 915
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 4084
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 4073
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 2412
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
- Số lần tận dụng Break point 42%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | 2-0 (6-2,77-61) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (3-6,6-1,3-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
0-2 (2-6,4-6) | L | |||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-1,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Cameron Norrie |
0-2 (64-77,61-77) | L | |||
Vòng 3 | 0-2 (4-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (1 nghỉ hưu) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (7-5,77-63) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
0-2 (5-7,1-6) | L | |||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-1 (7-5,64-77,6-2) | W | |||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
1-2 (77-65,65-77,3-6) | L | |||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Rio de Janeiro (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-4,6-2) | Cameron Norrie |
L | |||
Tứ kết | 1-2 (1-6,6-3,2-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (1-6,1-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,2-6) | Cameron Norrie |
W | |||
ATP-Đơn -Buenos Aires (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-2,4-6,6-3) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | 3-2 (7-5,3-6,6-3,4-6,710-63) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 3 | Cameron Norrie |
3-1 (6-4,67-79,6-4,6-3) | W | |||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
3-2 (3-6,64-77,6-2,6-4,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
3-0 (6-4,6-4,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (2 nghỉ hưu) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (3-6,78-66,1-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
2-0 (77-65,6-4) | Cameron Norrie |
L | ||||
Cameron Norrie |
2-1 (6-4,2-6,77-62) | W | ||||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (2 nghỉ hưu) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-2,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đôi-Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 (6-3,6-0) | W | |||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-1 (79-67,4-6,6-3) | W | |||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-4,6-3) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-2,6-3) | Cameron Norrie |
L | |||
Tứ kết | Cameron Norrie |
2-1 (6-4,3-6,10-8) | W | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-4,64-77,9-11) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (5-7,7-5,6-10) | Cameron Norrie |
W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-3,5-7,77-64) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (4-6,6-1,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đơn -Zhuhai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (77-65,77-65) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 0-2 (0-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 3-0 (6-3,6-4,6-3) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 0-3 (5-7,4-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | 0-3 (3-6,2-6,2-6) | Cameron Norrie |
W | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
1-2 (6-3,4-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (7-5,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (5-7,79-67,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cameron Norrie |
1-3 (3-6,6-3,2-6,63-77) | L | |||
Vòng 1 | Cameron Norrie |
3-1 (6-3,4-6,6-1,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-4,77-61) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-4,3-6,2-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,65-77) | Cameron Norrie |
W | |||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | 3-0 (6-1,6-2,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
Vòng 2 | 0-3 (1-6,3-6,3-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | 2-3 (5-7,6-4,6-3,1-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | |||
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-3,6-0) | Cameron Norrie |
L | |||
Tứ kết | 1-2 (2-6,6-2,1-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,4-6) | Cameron Norrie |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Cameron Norrie |
W | ||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | 2-0 (6-3,6-4) | Cameron Norrie |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 1 | Rio de Janeiro |
2022 | Đơn | 2 | Delray Beach,Lyon |
2021 | Đơn | 2 | Los Cabos,Indian Wells |
2018 | Đôi | 1 | Estoril |