Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 9 | 23-10 | 1 | $ 1,361,086 |
Đôi nam | 196 | 1-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 193-133 | 8 | $ 15,004,528 |
Đôi nam | - | 54-60 | 4 |
Giao bóng
- Aces 3530
- Số lần đối mặt với Break Points 1653
- Lỗi kép 674
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 4183
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 86%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 68%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 4115
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 1982
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
|||||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
2-1 (5-7,77-64,6-4) | W | |||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
2-0 (79-67,6-2) | W | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-1,6-3) | W | |||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,7-5) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
0-2 (62-77,4-6) | L | |||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-4,77-62) | W | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-1,7-5) | W | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
0-2 (4-6,2-6) | L | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (7-5,77-64) | W | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-1 (6-4,3-6,77-62) | W | |||
ATP-Đơn -Estoril (Đất nện) | ||||||
Chung kết | 0-2 (3-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Bán kết | 1-2 (3-6,6-3,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (64-77,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (65-77,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hubert Hurkacz |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | 2-1 (3-6,6-3,77-63) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Vòng 3 | 1-2 (65-77,77-65,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 1-2 (4-6,77-62,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hubert Hurkacz |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-0,65-77,6-2) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
1-2 (1-6,6-3,7-10) | L | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Hubert Hurkacz |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
1-2 (6-3,68-710,3-6) | L | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (77-65,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-1 (77-65,64-77,78-66) | W | |||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
1-2 (77-65,65-77,64-77) | L | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-1 (6-3,69-711,711-69) | W | |||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hubert Hurkacz |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-1,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hoãn lại | Hubert Hurkacz |
||||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (2-6,1-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
2-3 (64-77,6-2,3-6,7-5,4-6) | L | |||
Vòng 4 | 0-3 (66-78,63-77,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 3 | 1-3 (6-3,1-6,64-77,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 2-3 (711-69,1-6,7-5,1-6,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | 0-3 (64-77,4-6,2-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
2-0 (6-3,7-5) | W | ||||
Hubert Hurkacz |
2-0 (6-3,6-4) | W | ||||
Hubert Hurkacz |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | L | ||||
Hubert Hurkacz |
2-1 (64-77,6-2,6-3) | W | ||||
ATP-Đơn -Nitto ATP Finals (Cứng) | ||||||
2-1 (77-61,4-6,6-1) | Hubert Hurkacz |
L | ||||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | L | |||
Vòng 3 | 0-2 (4-6,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,2-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (3-6,78-66,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
Chung kết | 2-0 (77-63,77-65) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Bán kết | Hubert Hurkacz |
2-1 (6-4,3-6,77-65) | W | |||
Tứ kết | 1-2 (78-66,4-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (1-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (62-77,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (3-6,6-4,77-64) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Chung kết | 1-2 (3-6,6-3,68-710) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Bán kết | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
Tứ kết | 1-2 (6-4,1-6,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
2-1 (78-66,4-6,77-64) | W | |||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
1-2 (5-7,7-5,6-10) | L | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-0 (77-65,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
Hoãn lại | |||||
ATP-Đôi-Laver Cup (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
0-2 (64-77,65-77) | L | ||||
Hubert Hurkacz |
0-2 (5-7,4-6) | L | ||||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
0-2 (5-7,3-6) | L | ||||
ATP-Đơn -Davis Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
Hoãn lại | ||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-0,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 3-0 (6-2,6-4,7-5) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Vòng 1 | 2-3 (6-4,7-5,6-77,3-6,1-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-1 (2-6,77-64,6-3) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-1,710-68) | W | |||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-3,7-5) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 0-2 (3-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (7-5,4-6,4-10) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-1 (5-7,6-3,6-3) | W | |||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-1 (77-62,3-6,77-61) | W | |||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
0-2 (5-7,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-1 (3-6,77-62,77-63) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 1-2 (77-62,62-77,5-10) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 1-2 (7-5,3-6,0-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-2,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,62-77) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,77-65) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
1-2 (3-6,77-64,64-77) | L | |||
ATP-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (6-2,69-711,7-10) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Hubert Hurkacz |
1-3 (66-78,66-78,7-5,4-6) | L | |||
Vòng 3 | 0-3 (64-77,4-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 2 | 0-3 (4-6,4-6,63-77) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | 0-3 (1-6,4-6,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-3,1-6,710-68) | Hubert Hurkacz |
L | |||
ATP-Đôi-Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
1-2 (77-65,2-6,7-10) | L | |||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (4-6,713-611,3-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Bán kết | 2-1 (3-6,6-3,6-3) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Tứ kết | Hubert Hurkacz |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
Vòng 2 | Hubert Hurkacz |
2-1 (4-6,77-65,77-65) | W | |||
ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
0-2 (1-6,5-7) | L | |||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hubert Hurkacz |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | 3-2 (3-6,6-3,77-63,4-6,6-2) | Hubert Hurkacz |
L | |||
Vòng 2 | 2-3 (3-6,7-5,715-613,65-77,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
Vòng 1 | 2-3 (3-6,7-5,4-6,6-2,4-6) | Hubert Hurkacz |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Estoril |
2023 | Đơn | 2 | Marseille,Thượng Hải |
2022 | Đơn | 1 | Halle |
2022 | Đôi | 2 | Miami,Stuttgart |
2021 | Đơn | 3 | Delray Beach,Miami,Metz |
2021 | Đôi | 1 | Metz |
2020 | Đôi | 1 | Paris |
2019 | Đơn | 1 | Winston-Salem |