Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 6 | 21-8 | 2 | $ 1,952,953 |
Đôi nam | 108 | 3-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | 7 | 313-166 | 16 | $ 23,540,958 |
Đôi nam | 67 | 79-77 | 4 |
Giao bóng
- Aces 3157
- Số lần đối mặt với Break Points 2671
- Lỗi kép 1157
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 5716
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 75%
- Thắng Games Giao Bóng 83%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 5718
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
- Cơ hội giành Break Points 3481
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 40%
- Tỷ lệ ghi điểm 52%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | 2-1 (3-6,6-3,6-2) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (7-5,4-6,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Chung kết | 1-2 (6-4,5-7,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Bán kết | 0-2 (4-6,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Tứ kết | Andrey Rublev |
2-1 (4-6,6-3,6-2) | W | |||
Vòng 4 | Andrey Rublev |
2-0 (6-2,6-4) | W | |||
Vòng 3 | Andrey Rublev |
2-0 (712-610,6-4) | W | |||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (6-1,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,78-66) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,6-1) | Andrey Rublev |
L | |||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,6-4) | Andrey Rublev |
L | |||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (61-77,2-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
0-2 (5-7,1-6) | L | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (77-63,6-1) | W | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Bán kết | Hoãn lại | Andrey Rublev |
||||
Tứ kết | 0-2 (1 nghỉ hưu) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (77-64,2-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (1 nghỉ hưu) | L | |||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,66-78) | L | |||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (63-77,66-78) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-1 (77-65,4-6,6-3) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-3,66-78,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (5-7,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 3-0 (6-4,77-65,6-3) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 4 | 2-3 (4-6,77-65,77-64,3-6,0-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 3 | 0-3 (2-6,66-78,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 0-3 (4-6,4-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 2-3 (5-7,4-6,6-3,6-4,66-710) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Chung kết | Andrey Rublev |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
Bán kết | Andrey Rublev |
2-1 (4-6,6-2,6-3) | W | |||
Tứ kết | Andrey Rublev |
2-1 (6-4,1-6,6-2) | W | |||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (6-4,710-68) | W | |||
ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,6-4) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (2-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Nitto ATP Finals (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
0-2 (4-6,4-6) | L | ||||
2-0 (7-5,6-2) | Andrey Rublev |
L | ||||
2-0 (6-4,6-2) | Andrey Rublev |
L | ||||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-1 (5-7,77-63,7-5) | Andrey Rublev |
L | |||
Tứ kết | 1-2 (6-4,3-6,1-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,65-77) | L | |||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 0-2 (3-6,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (1 nghỉ hưu) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Bán kết | Andrey Rublev |
0-2 (5-7,65-77) | L | |||
Tứ kết | 1-2 (1-6,77-65,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (5-7,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (65-77,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Chung kết | Andrey Rublev |
1-2 (3-6,6-3,68-710) | L | |||
Bán kết | 0-2 (67-79,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (2-6,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 4 | 0-2 (5-7,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | L | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 (2 nghỉ hưu) | W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 0-2 (3-6,0-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Bán kết | Andrey Rublev |
0-2 (63-77,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Andrey Rublev |
2-0 (7-5,77-64) | W | |||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
1-2 (7-5,3-6,63-77) | L | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-1 (4-6,6-1,6-4) | W | |||
ATP-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
Hoãn lại | |||||
ATP-Đôi-Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
0-2 (64-77,65-77) | L | ||||
ATP-Đơn -Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
0-2 (2-6,63-77) | L | ||||
ATP-Đôi-Laver Cup (Cứng) | ||||||
Andrey Rublev |
1-2 (3-6,6-4,6-10) | L | ||||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 3-0 (6-4,6-3,6-4) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 4 | 1-3 (3-6,6-3,3-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 3 | 1-3 (6-3,3-6,1-6,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 1-3 (4-6,3-6,6-3,1-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 0-3 (4-6,65-77,1-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
1-2 (6-4,3-6,7-10) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (610-712,5-7) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (712-610,5-7,77-63) | Andrey Rublev |
L | |||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-1 (4-6,6-3,10-4) | Andrey Rublev |
L | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 0-2 (65-77,67-79) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
0-2 (4-6,3-6) | L | |||
ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 (7-5,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Hamburg (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-2,6-2) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 1 | 1-2 (7-5,1-6,67-79) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Bastad (Đất nện) | ||||||
Chung kết | 0-2 (63-77,0-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Bán kết | 1-2 (66-78,79-67,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (2-6,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,64-77) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Andrey Rublev |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Andrey Rublev |
1-3 (6-4,1-6,4-6,3-6) | L | |||
Vòng 4 | Andrey Rublev |
3-2 (7-5,6-3,66-78,65-77,6-4) | W | |||
Vòng 3 | Andrey Rublev |
3-1 (6-3,66-78,77-65,6-2) | W | |||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
3-1 (64-77,6-3,6-4,7-5) | W | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
3-0 (6-3,7-5,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Chung kết | Andrey Rublev |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | L | |||
Bán kết | 0-2 (3-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Tứ kết | Andrey Rublev |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | W | |||
Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (78-66,6-3) | W | |||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
2-1 (6-4,65-77,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Andrey Rublev |
0-2 (3-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | 3-2 (5-7,0-6,6-3,77-65,6-3) | Andrey Rublev |
L | |||
Vòng 2 | 1-3 (4-6,2-6,6-3,3-6) | Andrey Rublev |
W | |||
Vòng 1 | 1-3 (1-6,6-3,3-6,4-6) | Andrey Rublev |
W | |||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | Andrey Rublev |
1-2 (65-77,6-4,3-6) | L | |||
ATP-Đôi-Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (2 nghỉ hưu) | Andrey Rublev |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đơn | 1 | Madrid |
2023 | Đơn | 1 | Bastad |
2023 | Đôi | 1 | Madrid |
2022 | Đơn | 3 | Marseille,Dubai,Gijon Open |
2022 | Đôi | 1 | Marseille |
2021 | Đơn | 1 | Rotterdam |
2021 | Đôi | 1 | Doha |
2020 | Đơn | 4 | Doha,Hamburg,St. Petersburg,Vienna |
2019 | Đơn | 1 | Moscow |
2017 | Đơn | 1 | Umag |
2015 | Đôi | 1 | Moscow |