Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 71 | 11-8 | 0 | $ 375,333 |
Đôi nam | 275 | 5-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 106-97 | 0 | $ 3,716,794 |
Đôi nam | - | 18-23 | 0 |
Giao bóng
- Aces 802
- Số lần đối mặt với Break Points 1208
- Lỗi kép 566
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 2170
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 77%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
- Số lần games trả giao bóng 2153
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 1285
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (6-3,3-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (6-4,1-6,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
1-2 (4-6,6-4,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (7-5,6-2) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | L | |||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Emil Ruusuvuori |
0-2 (1 nghỉ hưu) | L | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (62-77,5-7) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,77-64) | W | |||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (7-5,77-64) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-65,4-6,6-3) | W | |||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Chung kết | Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,4-6) | L | |||
Bán kết | Emil Ruusuvuori |
2-0 (2 nghỉ hưu) | W | |||
Tứ kết | 0-2 (4-6,4-6) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
0-2 (3-6,5-7) | L | |||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-2,77-64) | W | |||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (77-62,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-3 (6-3,77-61,4-6,61-77,0-6) | L | |||
Vòng 1 | 1-3 (6-4,3-6,4-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
Chung kết | 2-0 (6-4,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Bán kết | 1-2 (6-4,5-7,3-6) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (3-6,64-77) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (77-62,2-6,6-2) | W | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (65-77,6-2,6-1) | W | |||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (77-63,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-2,6-1) | W | |||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-1 (6-2,1-6,6-3) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (712-610,5-7,77-63) | W | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-4,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
0-2 (64-77,66-78) | L | |||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-0 (6-4,6-3) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (65-77,6-4,6-2) | W | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Bastad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (6-4,2-6,77-6) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đôi-Bastad (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
0-2 (4-6,5-7) | L | |||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
0-3 (5-7,5-7,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (3-6,78-66,77-64) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đơn -London (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-2,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-4,7-5) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
Tứ kết | Emil Ruusuvuori |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-2,6-4) | Emil Ruusuvuori |
L | |||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | 1-2 (2-6,78-66,4-6) | Emil Ruusuvuori |
W | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | W | |||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
2-1 (6-4,66-78,10-8) | W | |||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Emil Ruusuvuori |
0-3 (64-77,3-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | Emil Ruusuvuori |
3-2 (6-2,67-79,5-7,6-1,6-4) | W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang