Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 39 | 6-10 | 0 | $ 327,128 |
Đôi nam | 334 | 1-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 38-41 | 0 | $ 2,413,501 |
Đôi nam | - | 6-9 | 0 |
Giao bóng
- Aces 513
- Số lần đối mặt với Break Points 528
- Lỗi kép 258
- Số lần cứu Break Points 64%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 988
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 978
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 530
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (3-6,77-61,6-2) | Roman Safiullin |
L | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Barcelona (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (3-6,68-710) | L | |||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-1,6-2) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (7-5,6-1) | W | |||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (61-77,2-6) | L | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (7-5,6-1) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (6-2,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
0-2 (4-6,2-6) | L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-1 (6-1,5-7,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (4-6,6-4,10-6) | Roman Safiullin |
L | |||
ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (3-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-2,6-4) | Roman Safiullin |
L | |||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
1-2 (4-6,6-2,1-6) | L | |||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (3-6,6-1,6-2) | Roman Safiullin |
L | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-3 (6-2,6-3,63-77,4-6,5-7) | L | |||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-4,77-6) | Roman Safiullin |
L | |||
Tứ kết | Roman Safiullin |
2-0 (77-64,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
0-2 (1 nghỉ hưu) | L | |||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
2-1 (69-711,6-4,77-63) | W | |||
Vòng 1 | 1-2 (3-6,77-65,3-6) | Roman Safiullin |
W | |||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-1 (4-6,6-3,10-5) | W | |||
ATP-Đơn -Paris (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-1 (4-6,6-4,6-2) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
Vòng 1 | 0-2 (64-77,3-6) | Roman Safiullin |
W | |||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,2-6) | Roman Safiullin |
W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | 2-1 (3-6,6-3,6-4) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
2-0 (6-3,6-1) | W | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (6-3,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Chung kết | 2-1 (62-77,77-65,6-3) | Roman Safiullin |
L | |||
Bán kết | Roman Safiullin |
2-0 (6-3,6-4) | W | |||
Tứ kết | 0-2 (1 nghỉ hưu) | Roman Safiullin |
W | |||
ATP-Đôi-Chengdu (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,77-61) | Roman Safiullin |
L | |||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
2-0 (6-3,6-3) | W | |||
ATP-Đôi-Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (0-6,6-4,7-10) | Roman Safiullin |
W | |||
ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
ATP-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Roman Safiullin |
0-2 (3-6,3-6) | L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (6-4,6-3) | W | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 3-2 (3-6,2-6,6-2,6-4,6-3) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
3-0 (6-4,6-2,6-0) | W | |||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
1-2 (65-77,6-3,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
1-2 (6-4,3-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 3-1 (6-4,3-6,6-2,6-2) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 4 | Roman Safiullin |
3-1 (3-6,6-3,6-1,6-3) | W | |||
Vòng 3 | 0-3 (61-77,4-6,0-6) | Roman Safiullin |
W | |||
Vòng 2 | 0-3 (5-7,3-6,64-77) | Roman Safiullin |
W | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
3-2 (2-6,79-67,64-77,6-4,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Mallorca (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (77-65,6-3) | Roman Safiullin |
L | |||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
2-0 (6-1,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Roman Safiullin |
0-2 (1-6,64-77) | L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang