Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 79 | 7-8 | 0 | $ 215,235 |
Đôi nam | 54 | 6-7 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 19-22 | 0 | $ 1,691,776 |
Đôi nam | - | 27-24 | 2 |
Giao bóng
- Aces 175
- Số lần đối mặt với Break Points 292
- Lỗi kép 117
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 461
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 467
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 279
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 34%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (4-6,5-7) | L | |||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-1,6-4) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-1,6-4) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đôi-Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Houston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-64,77-62) | W | |||
ATP-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,6-4) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (5-7,63-77) | L | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
1-2 (3-6,6-4,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,62-77) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (6-4,3-6,11-9) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,6-3) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đôi-Delray Beach (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-1 (5-7,7-5,10-7) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,3-6,6-4) | W | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (6-2,1-6,6-1) | W | |||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cứng) | ||||||
Chung kết | 2-1 (6-4,2-6,10-8) | Rinky Hijikata |
L | |||
Bán kết | Rinky Hijikata |
2-0 (6-4,6-4) | W | |||
Tứ kết | 1-2 (6-3,3-6,8-10) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đơn -Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-3,77-65) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Dallas Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (3-6,6-3,10-7) | W | |||
ATP-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-4,4-6,6-3) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (2-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-3 (6-3,3-6,2-6,77-62,68-710) | L | |||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,4-6) | L | |||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (1-6,4-6) | L | |||
Vòng 2 | 1-2 (7-5,2-6,64-77) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-2 (4-6,3-6) | L | |||
ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 0-2 (68-710,2-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Brisbane International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata Jason Kubler |
2-0 | BYE |
W | ||
ATP-Đôi-Nitto ATP Finals (Cứng) | ||||||
2-1 (5-7,6-1,10-2) | Rinky Hijikata |
L | ||||
2-0 (6-4,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||||
2-0 (6-3,6-4) | Rinky Hijikata |
L | ||||
ATP-Đôi-Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
1-2 (6-4,1-6,4-10) | L | |||
ATP-Đơn -Sofia Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,3-6) | L | |||
ATP-Đôi-Tokyo (Cứng) | ||||||
Chung kết | 0-2 (4-6,1-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
Bán kết | 1-2 (6-3,3-6,4-10) | Rinky Hijikata |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (66-78,4-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (5-7,77-64,10-5) | W | |||
ATP-Đôi-Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-2,6-3) | Rinky Hijikata |
L | |||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
2-1 (6-4,3-6,10-8) | W | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-4,64-77,9-11) | Rinky Hijikata |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (5-7,7-5,6-10) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,6-2) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (77-64,7-5) | W | |||
ATP-Đôi-Zhuhai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-2,6-2) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Zhuhai (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-3,6-2) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Rinky Hijikata |
0-3 (4-6,1-6,4-6) | L | |||
Vòng 3 | 1-3 (3-6,3-6,6-4,3-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
3-0 (6-1,6-2,6-1) | W | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
3-1 (7-5,5-7,6-3,7-5) | W | |||
ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-2,77-62) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | 1-2 (6-4,3-6,2-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
1-2 (7-5,4-6,4-10) | L | |||
ATP-Đôi-Los Cabos (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-1 (77-65,4-6,10-7) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,61-77) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
0-2 (2-6,64-77) | L | |||
ATP-Đôi-Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (79-67,6-3) | Rinky Hijikata |
L | |||
ATP-Đơn -Newport (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
0-2 (3-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,4-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (77-63,6-2) | Rinky Hijikata |
L | |||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (6-2,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Bán kết | 2-0 (77-65,6-3) | Rinky Hijikata |
L | |||
Tứ kết | 1-2 (7-5,3-6,1-6) | Rinky Hijikata |
W | |||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Rinky Hijikata |
0-2 (4-6,65-77) | L | |||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Rinky Hijikata |
2-1 (2-6,7-5,6-3) | W | |||
ATP-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-0 (78-66,77-65) | W | |||
ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Rinky Hijikata |
2-1 (65-77,6-3,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (77-64,77-65) | Rinky Hijikata |
L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 2 | Úc Mở rộng,Tokyo |