Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 81 | 2-3 | 0 | $ 180,672 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 5-15 | 0 | $ 857,645 |
Đôi nam | - | 1-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 61
- Số lần đối mặt với Break Points 135
- Lỗi kép 49
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 235
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 230
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 109
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 28%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Luca Nardi |
0-2 (4-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (4-6,4-6) | Luca Nardi |
W | |||
ATP-Đơn -BRD Nastase Tiriac Trophy (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luca Nardi |
1-2 (3-6,77-65,62-77) | L | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Luca Nardi |
0-2 (4-6,3-6) | L | |||
Vòng 3 | 1-2 (4-6,6-3,3-6) | Luca Nardi |
W | |||
Vòng 2 | 1-2 (3-6,6-3,3-6) | Luca Nardi |
W | |||
ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
2-3 (47-34,2-4,31-47,4-1,33-47) | Luca Nardi |
W | ||||
3-0 (4-1,4-1,4-2) | Luca Nardi |
L | ||||
3-2 (2-4,48-36,4-2,1-4,4-2) | Luca Nardi |
L | ||||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Luca Nardi |
1-2 (6-3,67-79,2-6) | L | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang